ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Cách trả lời câu hỏi dạng Advantages and Disadvantages

Trong IELTS Speaking Part 3, dạng câu hỏi về ưu – nhược điểm yêu cầu bạn nhìn nhận vấn đề từ cả hai góc độ tích cực và tiêu cực. Để trả lời rõ ràng và thuyết phục, bạn nên tách bạch từng ý, dùng từ nối hợp lý và bổ sung ví dụ hoặc hệ quả để làm sáng tỏ quan điểm. Ngay sau đây, Langmaster sẽ hướng dẫn bạn cách xử lý dạng câu hỏi này một cách logic và hiệu quả.

1. Tổng quan về dạng Advantages and Disadvantages - IELTS Speaking Part 3

Trong IELTS Speaking Part 3, bạn sẽ thảo luận sâu hơn về một chủ đề từ Part 2. Một dạng câu hỏi rất thường gặp ở phần này là câu hỏi về advantages and disadvantages (mặt lợi – mặt hại).

Với dạng câu hỏi này, giám khảo muốn đánh giá khả năng phân tích, so sánh hai chiều, và nêu quan điểm cá nhân của bạn. Nhiệm vụ của bạn là chỉ ra những điểm tích cực và tiêu cực của vấn đề, kèm theo giải thích rõ ràng.

Lưu ý, câu hỏi không phải lúc nào cũng yêu cầu cả hai phía. Đôi khi giám khảo chỉ hỏi advantages hoặc chỉ disadvantages, tùy vào hướng khai thác của họ.

Ví dụ câu hỏi thường gặp:

  • What are the advantages and disadvantages of learning a new language online?
  • What are the benefits of living in a big city?
  • What are the downsides of relying too much on technology?
Tổng quan về dạng Advantages and Disadvantages - IELTS Speaking Part 3

>> Xem thêm: Cách trả lời câu hỏi dạng Compare & Contrast IELTS Speaking Part 3

2. Cấu trúc câu trả lời dạng Advantages and Disadvantages - IELTS Speaking Part 3

Khi gặp dạng câu hỏi advantages and disadvantages trong Speaking Part 3, bạn nên trả lời theo một bố cục rõ ràng để đảm bảo mạch lạc và dễ triển khai ý. Một cấu trúc đơn giản như sau:

Bước 1: Mở đầu vấn đề

Giới thiệu rằng vấn đề có cả mặt tích cực lẫn hạn chế.

  • On the one hand, there are several advantages… (Một mặt, có một vài ưu điểm…)
  • But at the same time, we should also recognize some drawbacks…(Nhưng đồng thời, chúng ta cũng cần nhìn nhận một số hạn chế…)

Bước 2: Trình bày ưu điểm

  • Nêu một lợi ích chính.
  • Giải thích hoặc đưa ví dụ ngắn để làm rõ.

Bước 3: Trình bày nhược điểm

Dùng từ nối chuyển ý:

  • On the other hand,
  • However,
  • In contrast,

Sau đó:

  • Nêu một hạn chế nổi bật.
  • Giải thích hoặc đưa ví dụ minh họa.

Bước 4: Kết luận (tuỳ chọn)

  • Tóm gọn quan điểm hoặc đưa nhận xét chung.
  • Không cần quá dài.

Ví dụ: What are the advantages and disadvantages of working from home?

Bước 1: Mở đầu vấn đề

On the one hand, there are several advantages, but at the same time, we should also recognize some drawbacks.
(Một mặt, làm việc tại nhà có một số ưu điểm, nhưng đồng thời chúng ta cũng cần nhìn nhận những hạn chế của nó.)

Bước 2: Trình bày ưu điểm

One clear advantage is that working from home gives people more flexibility in managing their time, which helps them balance work and personal responsibilities more easily. (Một ưu điểm rõ ràng là làm việc tại nhà giúp mọi người linh hoạt hơn trong việc quản lý thời gian, từ đó dễ dàng cân bằng giữa công việc và trách nhiệm cá nhân.)

Bước 3: Trình bày nhược điểm

Dùng từ nối chuyển ý:
On the other hand, (Mặt khác, )

Narrowing it down, a major disadvantage is that people can get distracted more easily at home, which may reduce their productivity because they are surrounded by household tasks or family members. (Cụ thể hơn, một nhược điểm lớn là mọi người có thể bị phân tâm dễ dàng hơn khi làm việc tại nhà, điều này có thể làm giảm năng suất vì họ bị bao quanh bởi việc nhà hoặc các thành viên trong gia đình.)

Bước 4: Kết luận (tuỳ chọn)

Overall, working from home has both benefits and challenges, and its effectiveness depends on each person’s working habits. (Tóm lại, làm việc tại nhà vừa có lợi vừa có hại, và hiệu quả của nó phụ thuộc vào thói quen làm việc của từng người.)

3. Cách tiếp cận câu hỏi và ý tưởng trả lời 

3.1. Cách tiếp cận câu hỏi

Khi gặp dạng câu hỏi Advantages and Disadvantages trong Speaking Part 3, bạn có thể chọn một trong hai cách trả lời sau để giữ câu nói rõ ràng và có chiều sâu.

Chiến lược 1: Trình bày tuần tự (ưu trước – nhược sau)

Đây là cách phổ biến và dễ triển khai nhất.
Bạn chia câu trả lời thành hai phần:

  • Trước hết, nêu tất cả các ưu điểm, giải thích lý do và đưa ví dụ.
  • Sau đó chuyển ý và nêu các nhược điểm, cũng kèm theo giải thích và ví dụ.

Cách này phù hợp khi bạn muốn câu trả lời mạch lạc, rõ ràng và dễ kiểm soát ý.

Ví dụ minh họa – Câu hỏi: "What are the advantages and disadvantages of working from home?"

Bước 1 – Nêu ưu điểm kèm triển khai:

On the one hand, working from home offers more flexibility, which allows people to manage their schedule more comfortably. For example, they can handle personal tasks without interrupting their work too much. (Một mặt, làm việc tại nhà mang lại sự linh hoạt hơn, giúp mọi người quản lý thời gian của mình thoải mái hơn. Ví dụ, họ có thể giải quyết các việc cá nhân mà không làm ảnh hưởng quá nhiều đến công việc.)

Bước 2 – Nêu nhược điểm kèm triển khai:

On the other hand, it can lower productivity because people may get distracted by household chores or family members. (Mặt khác, nó có thể làm giảm năng suất vì mọi người dễ bị phân tâm bởi việc nhà hoặc các thành viên trong gia đình.)

Chiến lược 2: So sánh song song (đưa ưu và nhược theo từng khía cạnh)

Ở cách này, bạn chọn một khía cạnh cụ thể, rồi phân tích cả lợi và hại ngay trong cùng một phần.
Bạn nêu ưu điểm trước, sau đó chuyển ý sang nhược điểm của chính khía cạnh đó. Ví dụ: nói về chi phí, kinh nghiệm, sức khỏe, thời gian,…

Cách tiếp cận này tạo sự đối lập rõ ràng và thể hiện khả năng phân tích sâu hơn.

Ví dụ minh họa – Câu hỏi: "What are the advantages and disadvantages of working from home?"

Chọn khía cạnh: sức khỏe và thói quen sinh hoạt

Câu trả lời: Working from home can improve people’s well-being because they have more time to rest and avoid long commutes, but at the same time it may make them less active physically since they sit indoors for most of the day. (Làm việc tại nhà có thể cải thiện sức khỏe tinh thần vì mọi người có nhiều thời gian nghỉ ngơi hơn và không phải di chuyển xa, nhưng đồng thời nó cũng có thể khiến họ kém vận động hơn do ngồi trong nhà gần như cả ngày.)

Hoặc chọn khía cạnh: chi phí

Câu trả lời: Working from home helps people save money on transportation, but it can also increase their expenses for electricity and internet. (Làm việc tại nhà giúp mọi người tiết kiệm chi phí đi lại, nhưng nó cũng có thể làm tăng tiền điện và internet.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3: Những lỗi thường gặp và cách khắc phục

3.2. Cách lên bị ý tưởng 

Một khó khăn lớn của thí sinh khi gặp dạng câu hỏi Advantages – Disadvantages là thiếu ý tưởng. Để cải thiện điều này, thí sinh nên chủ động đọc nhiều tài liệu ở nhiều chủ đề khác nhau và dùng mind map để ghi lại ý tưởng theo hệ thống. Về phần ý tưởng, khi suy nghĩ câu trả lời, hãy luôn tự hỏi:

  • “Tại sao điều này là một mặt lợi?”
  • “Ý này có thể gây ra hậu quả gì?”

Cách đặt câu hỏi như vậy giúp bạn phân tích sâu hơn và mở rộng ý hiệu quả. 

Ngoài ra, bạn có thể đổi góc nhìn để tạo thêm ý tưởng. Dưới đây là những góc nhìn hữu ích:

  • Góc nhìn xã hội: Xem xét vấn đề ảnh hưởng đến cộng đồng, nhóm người hay sự công bằng xã hội như thế nào.
  • Góc nhìn môi trường: Đánh giá tác động lên tài nguyên, khí hậu, sinh thái hoặc mức độ ô nhiễm.
  • Góc nhìn kinh tế: Xem xét chi phí, lợi ích, tạo việc làm, tăng trưởng kinh tế hoặc mức độ bền vững.
  • Góc nhìn đạo đức – giá trị: Xem vấn đề dưới lăng kính đạo đức, nhân văn, công bằng hay trách nhiệm xã hội.
  • Góc nhìn về công nghệ và sự tiện nghi: Xem xét cách công nghệ hoặc các phương tiện hiện đại hỗ trợ hoặc cản trở cuộc sống. Góc nhìn này bao gồm mức độ tiện lợi, khả năng tiếp cận, tính bảo mật, tốc độ, và mức độ phụ thuộc của con người vào công nghệ.

4. Từ vựng cho dạng câu hỏi Advantages and Disadvantages - IELTS Speaking Part 3

Cụm từ để giới thiệu Ưu điểm (Advantages)

  • A major advantage is…
    → Một lợi thế lớn là…
  • One of the key benefits is…
    → Một trong những lợi ích quan trọng là…
  • This is a clear advantage because…
    → Đây là một lợi thế rõ ràng bởi vì…
  • Another positive aspect is…
    → Một khía cạnh tích cực khác là…
  • It can be beneficial as…
    → Nó có thể mang lại lợi ích vì…

Cụm từ để giới thiệu Nhược điểm (Disadvantages)

  • However, there are also some disadvantages, for example…
    → Tuy nhiên, cũng có một số nhược điểm, ví dụ như…
  • A significant drawback is…
    → Một hạn chế đáng kể là…
  • On the flip side, we have to acknowledge that…
    → Mặt khác, chúng ta phải thừa nhận rằng…
  • Another downside is that…
    → Một bất lợi khác là…
  • One potential problem is…
    → Một vấn đề tiềm ẩn là…

Cụm từ để so sánh (Comparing advantages & disadvantages)

  • While X has its benefits, Y has its drawbacks…
    → Trong khi X có những lợi ích của nó, Y lại tồn tại những nhược điểm…
  • In addition to being convenient, it also presents some risks.
    → Bên cạnh sự tiện lợi, nó còn tiềm ẩn một số rủi ro.
  • Although it offers several advantages, it also comes with certain limitations.
    → Mặc dù nó mang lại nhiều ưu điểm, nhưng cũng đi kèm một số hạn chế.
  • It is beneficial in some ways, but harmful in others.
    → Nó có lợi ở một số mặt, nhưng lại gây bất lợi ở những mặt khác.
  • Compared to the benefits, the drawbacks can sometimes be more noticeable.
    → So với các lợi ích, đôi khi nhược điểm lại dễ nhận thấy hơn.

>> Xem thêm: Cách học từ vựng hiệu IELTS quả nhất

5. Bài tập vận dụng Advantages and Disadvantages - IELTS Speaking Part 3

Câu hỏi 1: What are the advantages and disadvantages of online learning?

(Trình bày tuần tự – ưu trước, nhược sau)

Bước 1: Mở đầu vấn đề

On the one hand, there are several advantages of online learning, but at the same time, we should also recognize some drawbacks.

Bước 2: Trình bày ưu điểm

One clear advantage is that online learning gives students more flexibility, helping them study at their own pace or schedule. For example, working adults can attend classes without traveling to a physical classroom.

Bước 3: Trình bày nhược điểm

On the other hand, a major disadvantage is the lack of direct interaction, which may make students feel less motivated or isolated. This can reduce their engagement because they cannot communicate face-to-face with teachers or classmates.

Bước 4: Kết luận (tuỳ chọn)

Overall, online learning brings both opportunities and challenges, and its effectiveness depends on each learner’s self-discipline.

Câu hỏi 2: What are the advantages and disadvantages of using public transportation?

(So sánh song song – đưa ưu và nhược theo từng khía cạnh)

Bước 1: Mở đầu vấn đề

On the one hand, there are several advantages of using public transport, but at the same time, we should also recognize some drawbacks.

Bước 2 & 3: Nêu ưu – nhược theo từng khía cạnh (so sánh song song)

Chọn khía cạnh: chi phí

Using public transportation is cost-effective because tickets are much cheaper than owning a private vehicle, but it can also be inconvenient when routes are limited or buses do not arrive on time.

Chọn khía cạnh: môi trường

It is environmentally friendly since it reduces carbon emissions, however it may still be crowded during peak hours, which makes passengers uncomfortable.

Bước 4: Kết luận (tuỳ chọn)

Overall, public transportation has both positive and negative sides, and whether people choose it depends on their priorities and daily routine.

KẾT LUẬN: 

Trên đây là những cách trả lời hiệu quả cho dạng câu hỏi Advantages – Disadvantages trong IELTS Speaking Part 3 kèm từ vựng, giúp bạn dễ dàng nắm được cách triển khai câu trả lời. Tuy nhiên, để thật sự làm chủ được dạng câu hỏi này, bạn cần có lộ trình học rõ ràng, được luyện tập thường xuyên và đặc biệt là có người chấm chữa sát sao để biết mình đang sai ở đâu và cần cải thiện điều gì. IELTS Speaking Part 3 vốn là phần khó nhất của bài thi nói, vì vậy việc học có định hướng ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn rất nhiều.

Nếu bạn đang tìm một trung tâm luyện thi IELTS uy tín, có thể đồng hành cùng bạn từ lúc bắt đầu đến khi đạt band điểm mong muốn, Langmaster là lựa chọn phù hợp.

Khóa IELTS

Với sĩ số lớp chỉ từ 7 đến 10 học viên, bạn được tương tác trực tiếp với giảng viên, được sửa bài ngay trong giờ học và không còn nỗi lo “lớp đông, giáo viên không theo sát”.

Giảng viên tại Langmaster đều sở hữu IELTS 7.5 trở lên, được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy và luôn chấm chữa bài trong vòng 24 giờ, giúp bạn nhận phản hồi kịp thời và nhanh chóng sửa lỗi.

Bên cạnh đó, bạn sẽ được học theo lộ trình cá nhân hóa, dựa trên bài kiểm tra đầu vào bốn kỹ năng, đồng thời nhận báo cáo học tập hàng tháng để theo dõi sự tiến bộ của mình một cách rõ ràng.

Langmaster cũng cam kết đầu ra bằng văn bản, cho phép học lại miễn phí cho đến khi bạn đạt đúng band điểm đã đề ra. Ngoài ra, dù học online, bạn vẫn được đảm bảo trải nghiệm chất lượng như học trực tiếp: giảng viên theo sát từng học viên, gọi tên, sửa lỗi ngay tại lớp và lồng ghép bài tập thực hành để duy trì sự tập trung. Bạn còn có thể tham gia các buổi coaching 1:1 với chuyên gia để ôn tập chuyên sâu.

Hiện Langmaster đang có buổi học thử miễn phí, giúp bạn trải nghiệm phương pháp học thử trước khi quyết định đăng ký. Hãy tham gia ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn một cách bài bản và hiệu quả nhất!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác